Characters remaining: 500/500
Translation

đầm ấm

Academic
Friendly

Từ "đầm ấm" trong tiếng Việt có nghĩamột không khí êm ái, thân thiện, ấm áp, thường được dùng để miêu tả cảm giác trong một gia đình hay một mối quan hệ hòa thuận. Khi nói về một nơi hay một tình huống "đầm ấm", chúng ta thường nghĩ đến sự gần gũi, sự yêu thương sự quan tâm giữa mọi người.

dụ sử dụng:
  1. Trong gia đình: "Gia đình chúng tôi luôn bữa cơm đầm ấm vào mỗi tối." (Điều này có nghĩabữa cơm trong gia đình rất thân mật ấm áp.)
  2. Trong mối quan hệ: "Họ một tình bạn đầm ấm, luôn hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh." (Có nghĩatình bạn này rất gắn bó thân thiết.)
  3. Trong các buổi tiệc: "Buổi tiệc sinh nhật diễn ra trong không khí đầm ấm vui vẻ." (Có nghĩabữa tiệc rất thân mật đầy niềm vui.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả cảm xúc: "Khi trở về quê hương, tôi cảm nhận được không khí đầm ấm của gia đình bạn ." (Nói lên cảm xúc của sự trở về trong tình thân.)
  • Trong văn chương: "Trong tác phẩm của mình, tác giả đã khắc họa một bức tranh đầm ấm về cuộc sống nông thôn." (Mô tả một khung cảnh êm đềm gần gũi.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "ấm" trong "đầm ấm" có thể được dùng riêng lẻ với nghĩa là ấm áp, nhưng khi kết hợp với "đầm", tạo ra một nghĩa sâu sắc hơn về sự gần gũi.
  • Từ đồng nghĩa: "ấm cúng", "hòa thuận", "thân mật" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng mỗi từ sắc thái riêng. dụ, "ấm cúng" thường liên quan đến không gian vật , còn "đầm ấm" thường nói về không khí cảm xúc.
Từ gần giống liên quan:
  • Từ gần giống: "hạnh phúc" (thường để chỉ cảm giác vui vẻ mãn nguyện), "thân thương" (thể hiện sự gần gũi yêu quý).
  • Liên quan: "gia đình", "bạn ", "tình yêu" - những khái niệm thường đi kèm với cảm giác đầm ấm.
  1. tt. không khí êm ái như trong một gia đình hoà thuận: Trong một không khí đầm ấm cảm động (VNgGiáp).

Words Containing "đầm ấm"

Comments and discussion on the word "đầm ấm"